Giới trẻ rất hay sử dụng từ lóng và cả giới trẻ Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Khi mới sang Nhật, có thể bạn sẽ ngạc nhiên khi nghe những câu chưa từng gặp trong sách giáo trình bao giờ nhưng lại được sử dụng phổ biến. Hãy cũng trang bị cho mình 20 từ lóng tiếng Nhật sau đây để việc giao tiếp bằng tiếng Nhật trở nên đơn giản hơn.
1. めっちゃ
Ví dụ: めっちゃいい写真だね!
Ý nghĩa: Bức ảnh đẹp quá nhỉ!
Từ “rất” trong sách giáo khoa là とても, nhưng nếu bạn đang ở trong một tình huống thân mật, bạn có thể nói めっちゃ hoặc 超.
2. マジで (Thật á)
Ví dụ: A:試験に受けたよ!
B:マジで!
Ý nghĩa: A: Tớ đỗ kỳ thi rồi đó!
B: Thật á!
Nếu bạn đang bày tỏ sự không tin vào điều gì đó bạn vừa nghe thấy, bạn sẽ nâng ngữ điệu ở cuối dưới dạng câu hỏi để lấy 本当に? (có thật không?). マジで là phiên bản tiếng lóng của 本当に.
3. おっす
Ý nghĩa: Xin chào, chào
Trường hợp sử dụng: dùng khi chào bạn bè thân thiết
4.イケメン (đẹp trai, ngầu)
Ví dụ: このクラブにはイケメンがいるかなぁ。
Ý nghĩa: Tớ tự hỏi ở câu lạc bộ có trai đẹp không nhỉ?
5. 半端ない(hanpa nai): vô cùng, kinh ngạc, không thể tưởng tượng
Ví dụ: あいつ高校の時、半端ない努力してたもんなぁ。
Ý nghĩa: Hồi cấp 3, anh ta đã nỗ lực một cách phi thường.
Khi được sử dụng trong giới trẻ, nó được dùng với nghĩa “tuyệt vời”, “vô cùng” và “không thể tưởng tượng”, như một từ cảm thán chuyển từ nghĩa gốc và thể hiện sự ngạc nhiên.