Phân biệt mẫu ngữ pháp N4: ~予定です VÀ ~つもりです

1. Cấu trúc ngữ pháp 予定:

[Động từ thể từ điển] + 予定です

[Danh từ + の] + 予定です

  • Ý nghĩa:「予定」(よてい) nghĩa là “dự định/ kế hoạch”. Mẫu câu này diễn tả một việc mà người nói dự định hoặc có kế hoạch sẽ làm. Dự định này đã được quyết định chính thức rồi.
  • Ví dụ:

① 7月の終(お) わりにドイツへ出張(しゅっちょう)する予定です。

→ Tôi có kế hoạch đi công tác ở Đức vào cuối tháng 7.

② 来年日本に留学(りゅうがく)する予定です。

→ Theo kế hoạch thì năm sau tôi sẽ sang Nhật du học.

③ 会議(かいぎ)は11時までの予定です。

→ Theo kế hoạch thì cuộc họp sẽ kéo dài đến 11 giờ.

④ 次(つぎ)の授業(じゅぎょう)は文学(ぶんがく)の予定です。

→ Theo lịch thì bài giảng kế tiếp là môn văn học.

⑤ 卒業式(そつぎょうしき)は10時から始まる予定です。

→ Lễ tốt nghiệp sẽ bắt đầu từ 10 giờ (theo lịch)

 

2.Cấu trúc ngữ pháp つもり

Vる

V ない

+ つもりです

 

  • Ý nghĩa:『つもりです』Diễn đạt ý định sẽ làm gì đó của người nói, dự định này được suy nghĩ từ trước đó tới bây giờ chứ không phải là ý định bộc phát xảy ra trong lúc nói.
    Sẽ/định…
  • Ví dụ:

① 彼は日本に留学するつもりです。

→ Anh ấy dự định đi du học Nhật Bản.

② 父の会社に入らないつもりです。

→ Tôi không có ý định vào làm việc ở công ty của bố.

③ 私は将来に医者になるつもりです。

→ Tôi sẽ trở một bác sĩ trong tương lai.

④ 私たちは10月に結婚するつもりです。

→ Chúng tôi dự định kết hôn vào tháng 10.

⑤ 『明日、授業に行く。』『私は行かないつもりです。』

→ Ngày mai cậu đến lớp học không? – Tớ định không đi.

3. Phân biệt 予定です và~ つもりです

  • 「予定です」khác 2 mẫu còn lại ở chỗ nó diễn tả một dự định, lịch trình hay kế hoạch đã được quyết định, không phải là ý định đơn thuần của người nói.
  • 「つもりです」diễn đạt ý định sẽ làm gì của người nói, có ý định từ trước khi nói.

Ví dụ:
① 大阪に行く予定です。(Tôi có kế hoạch đi Osaka và việc đó đã được quyết định chính thức rồi)
② 大阪に行くつもりです。(Tôi nghĩ về việc đi Osaka từ trước rồi và dự định sẽ đi nhưng có thể vẫn chưa quyết)

  • 「予定です」và「つもりです」không dùng với các việc xảy ra hàng ngày.

早く寝るつもりです。(X) (Tôi dự định đi ngủ sớm).

早く寝る予定です。(X)(Tôi có kế hoạch đi ngủ sớm).

 

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nhắn tin qua Facebook Zalo: 0362 845 111

0335005686

0385319998