1. Cấu trúc ngữ pháp 予定:
[Động từ thể từ điển] + 予定です。
[Danh từ + の] + 予定です。 |
- Ý nghĩa:「予定」(よてい) nghĩa là “dự định/ kế hoạch”. Mẫu câu này diễn tả một việc mà người nói dự định hoặc có kế hoạch sẽ làm. Dự định này đã được quyết định chính thức rồi.
- Ví dụ:
① 7月の終(お) わりにドイツへ出張(しゅっちょう)する予定です。
→ Tôi có kế hoạch đi công tác ở Đức vào cuối tháng 7.
② 来年日本に留学(りゅうがく)する予定です。
→ Theo kế hoạch thì năm sau tôi sẽ sang Nhật du học.
③ 会議(かいぎ)は11時までの予定です。
→ Theo kế hoạch thì cuộc họp sẽ kéo dài đến 11 giờ.
④ 次(つぎ)の授業(じゅぎょう)は文学(ぶんがく)の予定です。
→ Theo lịch thì bài giảng kế tiếp là môn văn học.
⑤ 卒業式(そつぎょうしき)は10時から始まる予定です。
→ Lễ tốt nghiệp sẽ bắt đầu từ 10 giờ (theo lịch)
2.Cấu trúc ngữ pháp つもり
Vる
V ない |
+ つもりです。 |
- Ý nghĩa:『つもりです』Diễn đạt ý định sẽ làm gì đó của người nói, dự định này được suy nghĩ từ trước đó tới bây giờ chứ không phải là ý định bộc phát xảy ra trong lúc nói.
Sẽ/định… - Ví dụ:
① 彼は日本に留学するつもりです。
→ Anh ấy dự định đi du học Nhật Bản.
② 父の会社に入らないつもりです。
→ Tôi không có ý định vào làm việc ở công ty của bố.
③ 私は将来に医者になるつもりです。
→ Tôi sẽ trở một bác sĩ trong tương lai.
④ 私たちは10月に結婚するつもりです。
→ Chúng tôi dự định kết hôn vào tháng 10.
⑤ 『明日、授業に行く。』『私は行かないつもりです。』
→ Ngày mai cậu đến lớp học không? – Tớ định không đi.
3. Phân biệt ~予定です và~ つもりです
- 「予定です」khác 2 mẫu còn lại ở chỗ nó diễn tả một dự định, lịch trình hay kế hoạch đã được quyết định, không phải là ý định đơn thuần của người nói.
- 「つもりです」diễn đạt ý định sẽ làm gì của người nói, có ý định từ trước khi nói.
Ví dụ:
① 大阪に行く予定です。(Tôi có kế hoạch đi Osaka và việc đó đã được quyết định chính thức rồi)
② 大阪に行くつもりです。(Tôi nghĩ về việc đi Osaka từ trước rồi và dự định sẽ đi nhưng có thể vẫn chưa quyết)
- 「予定です」và「つもりです」không dùng với các việc xảy ra hàng ngày.
早く寝るつもりです。(X) (Tôi dự định đi ngủ sớm).
早く寝る予定です。(X)(Tôi có kế hoạch đi ngủ sớm).