Trước khi đến với nội dung chính của bài viết này là giới thiệu các từ vựng về chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Nhật, chúng mình cùng xem qua các câu hỏi đơn giản về nghề nghiệp trong tiếng Nhật nhé!
- しごと は なに を していますか。
- おしごと は なんですか。
- なんのしごと を していますか。
Có thể sử dụng 1 trong 3 câu hỏi trên nếu bạn muốn hỏi nghề nghiệp của một ai đó (công việc của bạn là gì?)
- わたし は エンジニア です。 (tôi là kỹ sư)
- わたし は ABCの かいしゃ で はたらいています。(tôi đang làm việc ở công ty ABC)
Trả lời 1 trong 2 cách đều được nhé các bạn!
Nào bây giờ chúng mình cùng xem qua các từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật nhé!
Chữ Kanji | Hiragana/ Katakana | Ý nghĩa |
農民 | のうみん | Nông dân |
教師 | き ょうし | Giáo viên (Nghề giáo viên) |
裁判権 | さいばんけん | Quan tòa |
エンジニア | Kỹ sư | |
タイピスト | nhân viên đánh máy | |
パイロット | Phi công | |
画家 | がか | Họa sỹ |
靴修理 | くつしゅうり | Thợ sửa giày |
修理工 | しゅうりこう | Thợ máy |
郵便配達 | ゆうびんはいたつ | Người đưa thư |
警官 | けいかん | Cảnh sát |
医者 | いしゃ | Bác sỹ |
宇宙飛行士 | うちゅうひこうし | Phi hành gia |
漁師 | りょうし | Ngư dân |
軍人 | ぐんじん | Người lính |
大工 | だいく | Thợ mộc |
調理師 | ちょうりし | Đầu bếp |
歌手 | かしゅ | Ca sỹ |
仕立て屋 | したてや | Thợ may |
看護師 | かんごし | Y tá |
はいかんこう | Thợ ống nước | |
歯医者 | はいしゃ | Nha sỹ |
美容師 | びようし | Thợ cắt tóc |
写真家 | しゃしんか | Nhiếp ảnh |
建築家 | けんちくか | Kiến trúc sư |
弁護士 | べんごし | Luật sư |
会計士 | かいけいし | Kế toán |
秘書 | ひしょ | Thư ký |
記者 | きしゃ | Phóng viên |
警備員 | けいびいん | Bảo vệ |
無職者 | むしょくしゃ | Người thất nghiệp |
Các bạn đang làm nghề gì? Bạn yêu thích công việc của mình chứ!